Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Language Global Success: Đáp án và giải thích
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Language Global Success: Đáp án và giải thích

Post Thumbnail

Nội dung phần Language Unit 6 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm ba chủ điểm kiến thức quan trong: cách phát âm trọng âm trong tính từ và động từ ba âm tiết, hệ thống từ vựng liên quan đến bình đẳng giới và cấu trúc ngữ pháp về câu bị động kết hợp với các động từ tình thái.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải chi tiết các bài tập phần Language để giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức bài học nhé.

1. Pronunciation - Stress in three-syllable adjectives and verbs

Phần Pronunciation Unit 6 tập trung vào việc xác định và thực hành phát âm trọng âm trong tính từ và động từ có ba âm tiết.

1.1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word

Three-syllable adjectives

(Tính từ ba âm tiết)

Three-syllable verbs
(Động từ ba âm tiết)

ex'pensive /ɪk'spensɪv/ (đắt tiền)

'organise /'ɔːɡənaɪz/ (tổ chức)

fan'tastic /fæn'tæstɪk/ (tuyệt vời)

'benefit /'benɪfɪt/ (có lợi)

'medical /'medɪkl/ (thuộc về y học)

de'velop /dɪ'veləp/ (phát triển)

'opposite /'ɒpəzɪt/ (đối lập)

en'courage /ɪn'kʌrɪdʒ/ (khuyến khích)

1.2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold

Đáp án:

  1. We'll 'celebrate /ˈselɪbreɪt/ her success with a party. (Chúng ta sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.) → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

  2. They hope to di'scover /dɪˈskʌvə(r)/ new ways to promote gender equality. (Họ hy vọng khám phá những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.) → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

  3. The job requires both 'physical /ˈfɪzɪkl/ and mental strength. (Công việc này đòi hỏi cả sức mạnh thể chất và tinh thần.) → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

  4. Equal opportunities in education bring im'portant /ɪmˈpɔːtnt/ changes in society. (Cơ hội bình đẳng trong giáo dục mang lại những thay đổi quan trọng trong xã hội.) → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

2. Vocabulary - Gender equality

Phần từ vựng Unit 6 cung cấp những từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề Gender equality(bình đẳng giới) giúp học sinh có thêm vốn từ để thảo luận hoặc viết chủ đề này.

2.1. Match the words with their meanings

Đáp án:

1. e - equal (adj): having the same rights, opportunities, etc. as other people (có cùng quyền lợi, cơ hội như người khác)

2. a - kindergarten (n): school for children aged three to five (trường cho trẻ từ 3-5 tuổi)

3. b - treat (v): to deal with or behave towards somebody in a certain way (đối xử, cư xử với ai đó theo một cách nhất định)

4. c - surgeon (n)l a doctor who does operations in a hospital (bác sĩ làm phẫu thuật trong bệnh viện )

5. d - gender (n) the fact of being male or female (là nam hoặc nữ)

Tiếng Anh 10 Unit 6 Language Global success - Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 6 Language Global success - Vocabulary

Từ vựng:

  • equal (adj.) /ˈiːkwəl/: bình đẳng
  • kindergarten (n.) /ˈkɪndəɡɑːtn/: trường mẫu giáo
  • treat (v.) /triːt/: đối xử
  • surgeon (n.) /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
  • gender (n.) /ˈdʒendə(r)/: giới tính

2.2. Complete the following sentences with the words in 1

Đáp án:

1. Nowadays male teachers can be seen working at kindergarten. (Ngày nay có thể thấy các giáo viên nam làm việc tại trường mầm non.)

Giải thích: Sau giới từ "at" cần một danh từ chỉ địa điểm. Trong số 5 từ ở bài 1, chỉ có "kindergarten" là danh từ chỉ địa điểm => đáp án là "kindergarten".

2. The surgeon performed an eight-hour operation on my grandpa yesterday. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật 8 tiếng cho ông tôi hôm qua.)

Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ chỉ người làm chủ ngữ của câu. Cụm "performed an operation" (thực hiện phẫu thuật) cho thấy đây là công việc của bác sĩ phẫu thuật => đáp án là "surgeon".

3. Some parents may treat boys differently from girls. (Một số phụ huynh có thể đối xử với con trai khác với con gái.)

Giải thích: Sau động từ tình thái "may" cần động từ nguyên mẫu. Cụm "differently from" (khác với) cho thấy đây là cách đối xử khác nhau => đáp án là "treat".

4. Traditional gender roles influenced how men and women should behave. (Vai trò giới tính truyền thống đã ảnh hưởng đến cách nam giới và phụ nữ nên cư xử.)

Giải thích: Cần danh từ đứng trước "roles" tạo thành cụm danh từ. Cụm “gender role” là cụm cố định có nghĩa là thể hiện giới tính hoặc vai trò giới tính => đáp án là "gender" (giới tính).

5. They should promote equal income opportunities for men and women. (Họ nên thúc đẩy cơ hội thu nhập bình đẳng cho nam và nữ.)

Giải thích: Cần tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ "income opportunities". Ngữ cảnh đề cập đến cơ hội cho cả "men and women" => đáp án là "equal" (bình đẳng).

3. Grammar - Passive voice with modals

Phần ngữ pháp Unit 6 tập trung vào cấu trúc câu bị động kết hợp với động từ tình thái - một dạng ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt ý kiến, khả năng và nghĩa vụ một cách lịch sự và chính thức.

Các động từ tình thái: can, could, may, might, must, ought to, should

Công thức:

Câu chủ động:

Subject + Modal verb + Verb + Object

Ví dụ: Engineers may build a new bridge. (Các kỹ sư có thể xây một cây cầu mới.)

Câu bị động:

Subject + Modal verb + be + Past participle + (by + …)

Ví dụ:  A new bridge may be built (by engineers). (Một cây cầu mới có thể được xây dựng.)

3.1. Choose the best answers

Ở bài tập này, các bạn cần dịch nghĩa của câu để xác định nên dùng động từ ở dạng chủ động hay bị động nhé.

Đáp án:

  1. Some people still think married women shouldn't be allowed to work. (Một số người vẫn nghĩ phụ nữ đã kết hôn không nên được phép đi làm.)

  2. Both men and women can work as surgeons. (Cả nam và nữ đều có thể làm bác sĩ phẫu thuật.)

  3. Cooking classes may be offered to all students. (Các lớp học nấu ăn có thể được cung cấp cho tất cả học sinh.)

  4. My sister could join the air force. She wants to be a fighter pilot. (Chị tôi có thể gia nhập không quân. Chị ấy muốn trở thành phi công chiến đấu.)

  5. All the food must be prepared before the guests arrive. (Tất cả thức ăn phải được chuẩn bị trước khi khách đến.)

3.2. Rewrite the following sentences using the passive voice

Đáp án:

1. They may complete the report on gender equality by April.

The report on gender equality may be completed by April. (Báo cáo về bình đẳng giới có thể được hoàn thành vào tháng Tư.)

2. Businesses can create more jobs for girls and women.

More jobs can be created for girls and women by businesses. (Nhiều việc làm hơn có thể được tạo ra cho phụ nữ và trẻ em gái bởi các doanh nghiệp.)

3. They must provide all girls with access to education.

All girls must be provided with access to education. (Tất cả trẻ em gái phải được cung cấp quyền tiếp cận giáo dục.)

4. Governments should improve education in rural areas.

Education in rural areas should be improved by governments. (Giáo dục ở vùng nông thôn nên được cải thiện bởi chính phủ.)

5. They ought to give men and women equal rights.

Men and women ought to be given equal rights. (Nam giới và phụ nữ nên được trao quyền bình đẳng.)

Phần Language Unit 6 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những từ vựng và cấu trúc cần thiết để thảo luận về các vấn đề bình đẳng giới một cách hiệu quả, đồng thời giúp học sinh luyện tập cách phát âm tính từ và động từ 3 âm tiết.

Hy vọng với phần đáp án kèm giải thích trên đây, các bạn sẽ nắm chắc nội dung bài học và vận dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo của Unit này

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ